Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Dạy Bé Học Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Hiệu Quả mới nhất trên website Karefresh.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Học bảng chữ cái tiếng Anh qua các bài hát
Học bảng chữ cái qua các bài hát tiếng Anh giúp trẻ có được niềm vui trong quá trình học tập. Cha mẹ có thể hát cho trẻ nghe các bài hát như ABC Song ngay từ khi trẻ còn ở giai đoạn sơ sinh, cho đến khi trẻ lớn lên, bắt đầu lứa tuổi mầm non và mẫu giáo. Giai điệu đơn giản và thân thuộc của các bài hát sẽ dễ dàng đi sâu vào tâm trí trẻ, rồi trẻ cũng sẽ tự nhiên hát theo và dần dần thuộc các bài hát theo cách tự nhiên nhất.
2. Đọc các cuốn sách về bảng chữ cái tiếng Anh cho trẻ
Khi trẻ ở giai đoạn lớn hơn, đã được tiếp xúc với con chữ, phụ huynh có thể hướng dẫn con trẻ cụ thể và chi tiết hơn cách viết từng chữ cái, cũng như chỉnh sửa phát âm của trẻ, đặc biệt lưu ý những chữ cái khó phát âm hoặc trẻ phát âm chưa chuẩn.
3. Sử dụng tranh cát trong quá trình bé học bảng chữ cái tiếng Anh
Sử dụng tranh cát để học tiếng Anh là một trong các phương pháp học tuyệt vời giúp trẻ em ghi nhớ chữ cái lâu nhất. Đây cũng được coi là một hoạt động tập viết trước vô cùng hoàn hảo vì trẻ em sẽ sử dụng ngón tay để lấp đầy các chữ cái trong khuôn cát.
Cho trẻ học bảng chữ cái bằng tranh cát là một phần trong phương pháp Montessori, giúp trẻ học cách đọc và viết chữ. Trong phương pháp Montessori, cách sử dụng tranh cát để học tiếng Anh được diễn ra trong ba bước chính:
Bước 1: giới thiệu chữ cái cho trẻ. Cha mẹ sẽ lần lượt giới thiệu cho trẻ từng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Giai đoạn này nên kéo dài thành nhiều buổi, mỗi buổi học, cha mẹ chỉ nên giới thiệu khoảng 2 – 3 chữ cái cho bé. Trong quá trình giới thiệu, phụ huynh hướng dẫn trẻ tô tranh cát theo các đường nét của chữ viết đồng thời hướng dẫn trẻ cách đọc và phát âm từng chữ cái. Vì đây là giai đoạn quan trọng nhất nên cha mẹ cần lưu ý hướng dẫn cho trẻ một cách chuẩn xác nhất, đồng thời hình thành nền tảng phát âm vững chãi cho trẻ sau này.
Bước 2: sau khi trẻ đã ghi nhớ mặt chữ, hãy kiểm tra trẻ thường xuyên, hàng ngày. Một cách phụ huynh có thể dễ dàng kiểm tra việc ghi nhớ của trẻ là chỉ vào các từ bất kỳ rồi yêu cầu trẻ phát âm chuẩn xác với từng mặt chữ. Trong quá trình này, cha mẹ có thể tận dụng các thẻ từ để giúp trẻ ghi nhớ từ dễ dàng hơn.
Bước 3: tập đánh vần cho trẻ. Hãy bắt đầu quá trình tập đánh vần cho trẻ bằng việc dạy trẻ đánh vần tên mình bằng tiếng Anh. Tiếp đến là các từ vựng quen thuộc trong cuộc sống của trẻ như cái bàn, cái ghế, ngôi nhà, các màu sắc gần gũi, …
Hướng Dẫn Cách Học Bảng Chữ Cái Tiếng Anh
Tại sao cần học bảng chữ cái tiếng Anh?
Làm quen với bảng chữ cái chính là bước đầu tiên để bạn bước vào một thế giới ngôn ngữ mới. Bởi lẽ các chữ cái sẽ tạo nên từ ngữ, nền tảng của một ngôn ngữ. Biết các chữ cái tiếng Anh bạn có thể bắt đầu học đánh vần tiếng Anh.
Thật may mắn khi 24 chữ cái tiếng Anh có khá nhiều sự tương đồng với bảng chữ cái tiếng Việt do cùng nguồn gốc chữ Latin, do đó bạn hoàn toàn có thể mường tượng ra cách viết tiếng Anh kể cả khi bạn chưa hề học tiếng Anh. Nhưng hãy thử tưởng tượng một ngôn ngữ không sử dụng hệ thống chữ Latin, như tiếng Hàn hay tiếng Nhật, bạn sẽ không thể nhận biết được nếu chưa từng nhìn thấy bảng chữ cái của hai ngôn ngữ đó.
Cách học bảng chữ cái tiếng Anh
Trước hết chúng ta cần làm rõ hai khái niệm hoàn toàn riêng biệt khi học bảng chữ cái tiếng Anh, đó là tên chữ cái (Letter’s name) và âm thanh của chữ cái (Letter’s sound).
Tên chữ cái ( Letter’s name) là cách chúng ta gọi chữ cái đó khi chúng đứng riêng biệt.
Ví dụ: trong tiếng Việt chữ “A” chúng ta gọi là “a” nhưng trong tiếng Anh, chữ “A” không còn được gọi là /a/ nữa mà là /eɪ/. Tên của các chữ cái giúp chúng ta xác định và nhớ được các chữ cái đó một cách dễ dàng. Thêm vào đó, tên chữ cái cũng giúp chúng ta liên hệ các chữ cái này với âm thanh của chúng (chúng ta sẽ cùng tìm hiểu làm rõ thêm ở phần tiếp theo).
Âm thanh của chữ cái ( Letter’s sound) lại là một phạm trù hoàn toàn khác. Đó là âm thanh mà chữ cái đó tạo nên trong một từ khi phát âm từ đó. Nói cách khác, sự kết hợp âm thanh của các chữ cái tạo nên từ sẽ làm nên cách đọc của từ vựng tiếng Anh đó
Ví dụ: “hat” (cái mũ) sẽ được phát âm là /hæt/ chứ không đơn thuần là sự kết hợp của tên các chữ cái /eɪʧ-eɪ-ti:/
Trong tiếng Việt chúng ta cũng có sự phân biệt về tên chữ cái và âm thanh của chữ cái đối với các phụ âm. Ví dụ chữ “B” có tên gọi là “bê” nhưng khi phát âm chúng ta lại đọc là “bờ”, như trong từ “Bát”, phát âm sẽ là “bờ-at-bat-sắc-bát”.
Trước hết mời bạn xem một video hướng dẫn học tên gọi các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh:
Giờ đã đến lúc chúng ta chủ động đọc tên các chữ cái đó từ trí nhớ của mình thông qua bảng chữ cái có phiên âm bên cạnh.
Học bảng chữ cái với phiên âm
Khi bạn đã có thể chủ động đọc được các chữ cái sao không thử “hát theo” những bài hát alphabet vui nhộn.
Học bảng chữ cái thông qua bài hát
Đây chính là một cách siêu thú vị để bạn ghi nhớ các chữ cái và cách phát âm của chúng. Giai điệu của bài hát sẽ khiến bạn ghi nhớ nhanh hơn. Hơn nữa, khi bắt đầu thì ghi nhớ một bài hát sẽ dễ dàng hơn rất nhiều việc “đọc lên một chuỗi ký tự mà chúng ta chưa quen”.
Việc luyện tập đánh vần sẽ giúp bạn thành thạo tên gọi các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh và tạo tiền đề để bạn học và nhớ được cách viết chính xác của các từ vựng. Giờ thì bạn đã sẵn sàng học âm thanh của chữ cái rồi đấy!
2 Học âm thanh các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh
Điều đáng nói là một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh lại có thể tạo ra những âm thanh khác nhau tùy theo vị trí và sự kết hợp của chữ cái này với những chữ cái khác trong từ vựng. Bởi thế để biết cách đọc tiếng Anh bạn sẽ cần biết âm thanh của các chữ cái khi kết hợp với nhau.
Chữ cái “A-a” có thể có tạo nên những âm thanh khác nhau:
/æ/ như trong từ lamp /læmp/ (cái đèn), lamb /læm/ (con cừu con), hand /hænd/ (bàn tay), shall /ʃæl/ (sẽ)
/tɔ/ như trong các từ fall /fɔl/ (ngã, mùa thu), call /cɔl/ (gọi, cuộc gọi), mall /mɔl/ (trung tâm thương mại), talk /ɔk/ (trò chuyện)
/eɪ/ như trong các từ shape /ʃeɪp/ (hình dạng), cake /keɪk/ (bánh), take /teɪk/ (cầm, lấy), cage /keɪʤ/ (chuồng)
Chữ cái “B-b” có thể tạo nên âm /b/ trong các từ như boy /bɔɪ/ (cậu bé), ball /bɔl/ (quả bóng)
Hãy xem trong video để rõ hơn cách đọc chữ cái B hữu thanh:
Hoặc chữ cái B có thể là vô thanh (không tạo ra âm thanh) khi đứng tận cùng trong các từ như dumb /dʌm/ (ngốc nghếch), hay comb /koʊm/ (cái lược) như trong video dưới:
Cùng xem video để phân biệt sự khác nhau giữa 2 âm thanh của chữ cái “C” nào:
Chữ cái “E-e” có thể tạo ra các âm khác nhau như:
/i:/ như trong các từ tea /ti:/ (trà), heat /hi:t/ (sức nóng), deep /di:p/ (sâu), sleep /sli:p/ (ngủ)
/ˈfɪʃə/ trong các từ after /ˈɑːftə/, fisherman /ərˌmæn/ (người đánh cá), interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (thú vị)
Chữ cái “F-f” sẽ tạo ra âm thanh / f/ trong phần lớn sự kết hợp tạo từ vựng.
Ví dụ fish /fɪʃ/ (cá), friends / frɛndz/ (những người bạn), feet / fi:t/ (những bàn chân), flip / f lɪp/ (lật ngược)
Giống với chữ cái “C”, chữ cái “G” cũng có 2 âm thanh mềm và cứng khác nhau:
/g/ (âm cứng) khi đứng trước các chữ các khác e, i, y và khi đứng ở cuối các từ trong các từ như go /goʊ/ (đi), grab /græb/ (nắm, chộp lấy), gum /gʌm/ (kẹo cao su), pig /pɪg/ (con lợn), jug /ʤʌg/ (lọ, hũ)
/ʤ/ (giống như “j”) (âm mềm) khi đứng trước các chữ cái e, i, y như trong các từ generation /ʤɛnəˈreɪʃən/ (thế hệ), gym /ʤɪm/ (tập thể hình), engine /ˈɛnʤən/ (động cơ), origin /ˈɔrəʤən/ (nguyên bản), magic /ˈmæʤɪk/ (phép màu)
Chữ cái “H-h” có thể được phát âm vô thanh hoặc hữu thanh
âm vô thanh như trong các từ hour /ˈaʊər/ (giờ), honest /ˈɑnəst/ (thành thật), honor /ˈɑnər/ (vinh dự)
Khi đi cùng các chữ cái khác như t, s, c và tạo thành th, sh, ch thì cách đọc của “h” sẽ phụ thuộc vào âm của chữ cái đứng trước nó.
Những điều cần biết về hệ thống âm trong tiếng Anh Bạn biết gì về IPA trong tiếng Anh
Chữ “I-i” có thể tạo ra những âm thanh khác nhau:
Chữ “J-j” được đọc là / ʤ/ trong hầu hết các trường hợp.
Ví dụ: just / ʤʌst/ (chỉ), journal /ˈ ʤɜrnəl/, jar / ʤɑr/ (lọ, hũ), junior /ˈ ʤ unjər/ (đàn em)
Chữ cái “K-k” được đọc là /k/
Ví dụ: key /ki:/ (chìa khóa), kiss /kɪs/ (hôn), skim /skɪm/ (lướt qua), skull /skʌl/ (đầu lâu), bike /baɪk/ (xe đạp), peak /pik / (đỉnh)
Chữ cái “L-l” được đọc là /l/ trong hầu hết các trường hợp
Chữ cái “M-m” được đọc là /m/
Chữ cái “N-n” được đọc là /n/ trong hầu hết các trường hợp
Chữ cái “O-o” sẽ tạo ra những âm khác nhau:
Đôi khi p lại là âm câm như trong psychiatric /ˌsaɪkiˈætrɪk/ (tâm thần)
Trong hầu hết các trường hợp chữ cái “Q-q” sẽ tạo ra âm / k/.
Chữ cái “R-r” sẽ tạo ra âm / r/
Đa số các trường hợp chữ cái “T-t” sẽ tạo ra âm /t/ như trong tea /ti:/ (trà), hot /hɑt/ (nóng), transportation
Khi t kết hợp với h sẽ tạo ra âm /θ/ như trong theory /ˈθɪri/ (lý thuyết) , thanks / θæŋks/ (cảm ơn)
Đôi khi t có thể tạo ra âm /ʃ/ như trong transportation /ˌtrænspərˈteɪʃən/ (phương tiện giao thông), nation /ˈneɪʃən/ (quốc gia)
Chữ cái “U-u” có thể tạo nên những âm thanh khác nhau như:
Trong đa số trường hợp chữ cái “V-v” sẽ được đọc là / v/
Cùng xem video để nghe âm thanh của chữ cái “W” nào:
Chữ cái “X-x” cũng có thể được đọc thành nhiều âm khác nhau:
Chữ cái “Y-y” có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau:
Khi “y” đóng vai trò là một phụ âm sẽ tạo ra âm / j/ như trong year / jɪr/ (năm), yogurt /ˈ j oʊgərt/ (sữa chua)
Khi “y” là nguyên âm lại tạo thành những âm khác:
Chữ cái “Z-z” sẽ được đọc là / z/ trong đa số các trường hợp
Giờ bạn đã có tiền đề và sẵn sàng bước tiếp trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình rồi đó. Các bạn có thể học cách phát âm bảng chữ cái hoặc tìm thêm những video hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Anh khác tại khóa học được cung cấp hoàn toàn miễn phí bởi eJOY.
Don’t be afraid of being different, be afraid of being the same as everyone else
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Chuẩn Nhất Dành Cho Người Học Tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái . Trong đó 5 chữ cái nguyên âm (vowel letter) và 21 chữ cái phụ âm (consonant letter), bắt đầu với A và kết thúc bằng Z. Phần lớn có cách viết tương đương với các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Chữ cái nguyên âm trong tiếng Anh
Gồm 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U.
Chữ cái phụ âm trong tiếng Anh
Gồm 21 chữ cái phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.
Để học bảng chữ cái tiếng Anh dễ dàng hơn, phân biệt giữa các chữ cái nguyên âm và phụ âm, người học có thể sắp xếp các chữ cái nguyên âm theo thứ tự U E O A I, liên tưởng đến từ uể oảitrong tiếng Việt. Các chữ cái còn lại sẽ là các phụ âm. Mỗi nguyên âm và phụ âm có thể có các cách đọc khác nhau tùy thuộc vào từng từ nó tạo thành. Ví dụ: chữ cái nguyên âm ” a” trong từ ” make” – /meik/ được phát âm là /ei/, nhưng trong từ mad – /mæd/ lại được phát âm là /æ/. Vì vậy của từ bạn cần phải thường xuyên sử dụng, tiếp xúc với từ để nhớ được cách phát âm.
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Phiên âm hay cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh được dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA.
Phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh
là Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Giống như trong tiếng Việt, bảng phiên âm quốc tế IPA gồm các nguyên âm và phụ âm. Trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm, hai nguyên âm ghép lại với nhau tạo thành một nguyên âm ghép. Đây là các âm cơ bản bạn cần nắm được để IPA ( International Phonetic Alphabet)tự học phát âm tiếng Anh tại
1. Nguyên âm (vowel sounds)
Nguyên âm thường được hiểu là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi ta phát ra âm thì luồng khí đi từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Nguyên âm có thể tự đứng riêng biệt hoặc đứng trước hoặc sau các phụ âm.
Nguyên âm bao gồm 12 nguyên âm đôi và 8 nguyên âm đơn.
Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi
Dây thanh quản rung khi phát âm các nguyên âm (vì các nguyên âm đều là những âm hữu thanh, khi phát âm luồng khí đi từ cổ họng qua môi)
Âm /ɪə / và /aʊ/: Khi phát âm hai âm này cần phải phát âm đủ 2 thành tố của âm, chuyển âm từ trái sang phải, âm đứng trước sẽ được phát âm dài hơn âm đứng sau một chút.
Với các nguyên âm không cần sử dụng răng nhiều thì khi phát âm không cần chú ý đến vị trí đặt răng.
2. Phụ âm (Consonant sound)
Phụ âm được hiểu là âm phát từ thanh quản qua miệng hay những âm khi phát ra thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc ví dụ như lưỡi va chạm với môi, răng, 2 môi va chạm… trong quá trình phát âm. Phụ âm chỉ phát ra thành tiếng trong lời nói chỉ khi được phối hợp với nguyên âm.
Phụ âm bao gồm 8 phụ âm vô thanh (các phụ âm màu xanh lục đậm:/p/, /f/, /t/,…), 8 phụ âm hữu thanh (các phụ âm xanh lá cây tươi (/b/, /v/,…) và 6 phụ âm khác (các phụ âm còn lại).
Các phụ âm trong bảng phiên âm Quốc tế IPA
Phụ âm và cách đọc
Một số lưu ý khi phát âm các phụ âm
Đầu lưỡi cong lên chạm nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ /, /η/, /l/
Đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
Nâng cao cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
Răng, lưỡi: /ð/, /θ/.
Rung (hữu thanh) đối với các phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
Không rung (vô thanh) đối với các phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Như đã nói ở trên, mỗi chữ cái nguyên âm sẽ có các cách đọc khác nhau trong các từ và các trường hợp khác nhau. tuy nhiên, chữ cái nguyên âm sẽ có những cách đọc nhất định dựa trên các nguyên âm IPA. Đa số phiên âm các chữ cái tiếng Anh được ghép từ một nguyên âm và một phụ âm, ở đây các bạn đánh vần dựa trên cách đọc của từng nguyên âm và phụ âm giống như cách đánh vần trong tiếng Việt.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh
Lưu ý: Với chữ cái Z, đây là chữ cái ít xuất hiện nhất trong các từ tiếng Anh và cũng có cách phát âm khá đơn giản. Tuy nhiên sẽ có 2 cách để phát âm chữ cái này, có thể phát âm là /zed/ như trong hình, hoặc phát âm là /zi:/.
Comments
10 Phương Pháp Dạy Tiếng Anh Tiểu Học Hiệu Quả
Lần gần nhất tôi dạy những người học tiếng Anh ở độ tuổi tiểu học này là trong vài năm đầu tiên tôi sống ở Sài Gòn. Tuy nhiên, đó là một nhóm học sinh bổ ích và có động lực cao để tôi giảng dạy. May mắn thay, tôi đã có cơ hội phản ánh nhiều kiến thức và nhận thức của mình về những bạn học học tiểu học từ Chứng chỉ mở rộng cho người học trẻ mà tôi đã thực hiện một số năm trước. Với nhiều suy ngẫm và cân nhắc, giờ đây tôi đã nghĩ ra mười phương pháp dạy tiếng Anh tiểu học hiệu quả nhất có thể giúp các bậc phụ huynh hoặc các thầy cô khác có thể áp dụng
1. Thích dạy học sinh tiểu học
Nó có vẻ như lẽ thường, nhưng một cái gì đó thường bị nhiều người bỏ qua. Để thành công, bạn cần tận hưởng việc dạy những người học ngôn ngữ ở độ tuổi tiểu học. Ở tuổi này, bạn cần lưu ý rằng những đứa trẻ tiểu học vẫn đang học cách cầm bút chì, cách sử dụng một chiếc kéo hoặc thậm chí vẫn học ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Có thể rất đáng khen khi thấy sự tiến bộ ngay lập tức từ độ tuổi này của những người học trẻ tuổi nhưng bạn cần phải rất kiên nhẫn. Vì vậy, mẹo đầu tiên của tôi sẽ là bạn cần phải thích dạy cho học sinh tiểu học. Nếu bạn có kinh nghiệm rất hạn chế hoặc chỉ cảm thấy không thoải mái, thì có khả năng là bạn sẽ không thích dạy chúng đâu
2. Chủ đề bài học
3. Thiết lập hệ thống khen thưởng
Khen thưởng những bạn trẻ có thể là một công cụ hữu ích để giúp thúc quá trình học của trẻ. Với những bạn còn nhỏ, tôi khuyên các bậc phụ huynh và các giáo viên lấy một miếng dán khuôn mặt cười hoặc những thứ tương tự để bạn có thể dán chúng vào công việc của học sinh để bổ sung cho trẻ. Kết hợp với ClassDojo , đây có thể là một công cụ tạo động lực rất hữu ích. Bạn có thể nói, nếu bạn có được 10 điểm ngày hôm nay, bạn có thể xem một bộ phim hoạt hình! và mục đích này sẽ khiến các học viên trẻ tuổi của bạn muốn đạt được phần thưởng ấy. Và đừng quên quản lý trẻ một cách tích cực.
Bạn sẽ phải liên tục và không ngừng khen ngợi trẻ nhưng bạn có thể đề nghị một khu vực để chúng tập trung vào việc cho tương lai. Nếu bạn cung cấp một số phản hồi tích cực cho người học, trẻ sẽ làm việc tốt hơn để cố gắng đạt được những gì họ có thể làm tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn quá tiêu cực với những bạn nhỏ tuổi, bạn có khả năng gặp phải những giọt nước mắt vì vậy hãy chuẩn bị sẵn khăn giấy.
4. Thói quen trong lớp học
Chào các em khi chúng vào lớp.
Hãy đăng ký
Bắt đầu bài học
Hướng dẫn sinh viên những gì được mong đợi
Cho học sinh thành cặp hoặc nhóm nhỏ
Phát tài liệu cho tất cả
Giám sát người học và giúp đỡ khi cần thiết
Dừng một nhiệm vụ
Học sinh dán bảng tính của họ vào sổ ghi chép của họ
Dọn dẹp lớp học
Kết thúc một bài học
Thật khó để mô tả thói quen tốt nhất nhưng cá nhân tôi có những học sinh tiểu học cho cả buổi sáng vì vậy tôi đã phải suy nghĩ về cách tốt nhất để lên lịch cả ngày, và ngày đầu tiên là một kinh nghiệm đối với tôi để xem thói quen nào hiệu quả nhất cho chính người học. Đừng lo lắng nếu bạn thấy mình sửa đổi thói quen một chút. Điều quan trọng là phải phản ánh và điều chỉnh các lĩnh vực của bài học của bạn khi cần thiết.
5. Bổ sung bài học với bài hát
Bạn cũng có thể sử dụng YouTube để giúp bạn tìm các vần điệu phù hợp để chơi ở chế độ nền khi học sinh đang thực hiện một số hoạt động đòi hỏi học sinh phải tập trung. Bạn chỉ cần tìm kiếm bằng các thuật ngữ rất đơn giản: : “Bảng chữ cái chính” hoặc “Bài hát chính”. Bạn sẽ bắt gặp một số bài hát tuyệt vời có thể được sử dụng trong lớp.
6. Flashcards & Thẻ khác
Việc sử dụng flashcards thực sự có thể giúp ích cho các hoạt động giảng dạy của bạn. Chúng có thể được sử dụng cho các trò chơi để xem lại từ vựng hoặc giới thiệu các từ khóa cũng như công việc khoan và phát âm. Tôi muốn giới thiệu tới bất kỳ giáo viên hoặc phụ huynh nào cố gắng ép tất cả các thẻ ghi chú vì nó giúp giữ cho các thẻ ghi chú không bị sử dụng.
7. Nghỉ ngơi
Chơi đồ chơi
Xem một bộ phim hoạt hình (Tôi đã cho các học viên của mình xem loạt phim hoạt hình mini Lego Lego Ninjago , vào cuối ngày)
Chơi một số môn thể thao bên ngoài lớp học (điều quan trọng là để học sinh ra khỏi lớp nếu chúng ở đó trong phần còn lại của ngày)
Đọc thầm
Chơi cờ
Các nhiệm vụ trên không có bất kỳ trọng tâm ngôn ngữ nào nhưng nó thúc đẩy người học và cũng giúp người học sẵn sàng cho nhiệm vụ tiếp theo. Trên thực tế, một lợi ích của việc thu hút người học tiểu học với một hoạt động mà họ làm là nó cho phép tôi chuẩn bị lớp học cho hoạt động tiếp theo. Ví dụ, trong khi bọn trẻ đang xem phim hoạt hình, tôi đã nhân cơ hội đó để chuẩn bị lớp học để vẽ. Tôi đặt tất cả các tài liệu ở một bên của lớp học, đặt sơn và cọ vẽ xung quanh để chúng sử dụng và chuẩn bị sẵn sàng trước khi kết thúc phim hoạt hình ngắn.
8. Nhiệm vụ sáng tạo
9. Dành thời gian
Trẻ tiểu học còn rất nhỏ. Thật tự nhiên khi nhớ rằng học sinh ở độ tuổi này sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp (như đã đề cập ở trên) bằng ngôn ngữ mẹ đẻ, chứ đừng nói đến ngôn ngữ thứ hai của chúng. Do đó, tôi sẽ nhắc nhở tất cả các giáo viên trẻ học, đặc biệt là giáo viên tiểu học, không mong đợi học sinh của mình được giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Anh. Họ có thể biết một số hình thức và chức năng rất cơ bản của tiếng Anh và có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả nhưng bất kỳ hình thức giao tiếp hoặc tương tác nào cũng có thể bị hạn chế. Đừng quên điều này. Nếu trẻ gặp khó khăn trong giao tiếp, hãy kiên nhẫn. Hãy để chúng có thời gian và bạn sẽ khá ngạc nhiên bởi sự tiến bộ của trẻ đấy. Học sinh sẽ rất vui và sẽ sẵn lòng làm hài lòng bạn, điều này dẫn đến Mẹo 10.
10. Mối quan hệ nuôi dưỡng
Lời khuyên cuối cùng tôi muốn giới thiệu tới giáo viên và phụ huynh là thiết lập mối quan hệ tốt với tất cả học sinh trong lớp. Tất cả chúng ta đều nói rằng điều quan trọng là phát triển mối quan hệ với người học trưởng thành và thanh thiếu niên. Phần lớn điều này vẫn giữ nguyên với những người học ở độ tuổi tiểu học nhưng cần chú trọng hơn vào việc thúc đẩy mối quan hệ này. Điều này sẽ giúp bạn chiến thắng lũ nhỏ và cho thấy rằng bạn quan tâm đến chúng. Như vậy, trẻ sẽ sẵn sàng và hỗ trợ nhiều hơn trong lớp. Tôi có một vài ý tưởng để giúp bạn thúc đẩy mối quan hệ tích cực với những người học chính bao gồm:
Học tất cả tên của học sinh
Hãy lắng nghe những gì trẻ nói
Tránh có học sinh yêu thích
Kết hợp hài hước trong lớp
Hãy vững vàng nhưng công bằng với tất cả học sinh
Đừng la hét hay mất bình tĩnh với học sinh
Vì vậy, đây là mười lời khuyên hàng đầu của tôi để dạy người học tiểu học hiệu quả? Lời khuyên yêu thích của bạn để trẻ học tiểu học là gì? Rất cám ơn đã đọc và xin lỗi nếu đây là một bài viết dài.
Bạn đang xem bài viết Cách Dạy Bé Học Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Hiệu Quả trên website Karefresh.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!